Anh em cần search từ khóa nào thì bấm Ctrl + F để tìm kiếm nhé!
- Airdrop: hình thức phân phối crypto/token miễn phí cho người dùng.
- Altseason: hay Altcoin season, nói về một giai đoạn mà giá của các loại crypto ngoài Bitcoin (altcoins) tăng trưởng tốt.
- APR: viết tắt của Annual Percentage Rate, tạm dịch lãi suất phần trăm hàng năm, là chỉ số cho biết mức lãi suất hàng năm của một khoản đầu tư hay tiết kiệm.
- APY: viết tắt của Annual Percentage Yield, tạm dịch tỷ suất lợi nhuận hàng năm, là chỉ số chi biết mức lợi nhuận hàng năm có thể đạt được từ các khoản tiết kiệm hoặc đầu tư
- ATH: All-Time High, giá cao nhất mà một đồng crypto đã từng đạt tới.
- Bearish: chỉ xu hướng tâm lý bi quan, lo sợ về giá của crypto sẽ giảm.
- Bear market: thị trường gấu hay thị trường giảm giá, chỉ một khoảng thời gian mà giá của các tài sản suy giảm liên tục.
- Block: thường gọi là khối, là một tập tun chứa thông tin giao dịch đã hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định. Khối là một bộ phần cấu thành của blockchain.
- Blockchain: một loại công nghệ sổ cái phi tập trung, nền tảng của cryptocurrency, gồm các khối thông tin nối nhau liên tục.
- Bridge: tạm dịch “cầu nối”, là giao thức để chuyển đổi token giữa hai nền tảng blockchain với nhau.
- Bullish: chỉ xu hướng tâm lý lạc quan, tự tin về giá của crypto sẽ tăng.
- Bull market: thị trường bò hay thị trường tăng giá, chỉ một khoảng thời gian mà giá của các tài sản tăng trưởng liên tục.
- Burn: thường gọi là “đốt coin”, một crypto hay token được xem là “bị đốt” khi chúng bị loại bỏ hoàn toàn khỏi lượng cung lưu hành.
- CEX: viết tắt của Centralized Exchange – sàn giao dịch tập trung, chỉ các sàn giao dịch crypto tập trung (Binance, Coinbase,…).
- Cold wallet: ví lạnh hay ví cứng, là loại ví lưu trữ thông tin của cryptocurrency trong một bộ nhớ riêng mà không cần kết nối Internet.
- Consensus: tạm dịch “đồng thuận”, là việc các bên tham gia trong hệ thống blockchain đều đồng ý về thứ tự và nội dung của các khối trong blockchain.
- Cross chain: tạm dịch “chuỗi chéo” hay “xuyên chuỗi”, là thuật ngữ kỹ thuật về việc trao đổi thông tin và giá trị giữa hai hay nhiều blockchain với nhau..
- Crypto: hay cryptocurrency, là một loại tiền tệ được mã hoá trên blockchain, được sử dụng cho các hoạt động trên blockchain.
- DAO: viết tắt của Decentralized Autonomous Organizations, tạm dịch “Tổ chức quản trị phi tập trung”, là hình thức quản trị được thực hiện bởi các nguyên tắc được mã hoá và các hợp đồng thông minh trên blockchain.
- Dapps: viết tắt của Decentralized Application – ứng dụng phi tập trung, chỉ các ứng dụng được xây dựng trên một mạng lưới blockchain.
- DCA: viết tắt của Dollar cost averaging, chiến lược trung bình giá hay chiến lược bình quân giá, là hình thức chia nhỏ khoản đầu tư ra làm nhiều lần để đạt mức giá trung bình tốt nhất, tránh biến động của thị trường.
- Defi: viết tắt của Decentralized Finance, chỉ các dịch vụ tài chính được thực hiện trên nền tảng blockchain.
- Derivatives: phái sinh, là một loại công cụ tài chính có giá trị lấy từ giá trị của một loại tài sản cơ bản.
- Devnet: mạng làm việc của các lập trình viên, nhà phát triển.
- DEX: Decentralized Exchange- sàn giao dịch phi tập trung, nền tảng cho phép giao dịch crypto ngang hàng không qua bên thứ 3, được xây dựng trên blockchain.
- DID: viết tắt của Decentralized Identifier, tạm dịch “định danh phi tập trung”, thuật ngữ nói về một nhận dạng được phát hành tự động, độc lập, phi tập trung, được xem như một bằng chứng về việc sở hữu một thực thể kỹ thuật số nào đó.
- DLT: viết tắt của Distributed Ledger Technology, tạm dịch Công nghệ sổ cái phân tán, là một loại cơ sở dữ liệu được chia sẻ bởi nhiều bên, đặt ở nhiều nơi, là nền tảng của công nghệ blockchain.
- Double spending: thuật ngữ nói về rủi ro một cryptocurrency có thể được tiêu dùng hai lần cùng lúc trong hệ thống.
- dPos: viết tắt của delegated Proof of Stake, là một loại cơ chế đồng thuận biến thể từ PoS, nơi người nắm giữ crypto/token không cần tham gia vào quá trình xác thực mà uỷ thác lượng crypto/token đó cho người vận hành và nhận phần thưởng.
- DYOR: viết tắt của “Do Your Own Research”,tạm dịch “hãy tự mình nghiên cứu”, nhấn mạnh việc nghiên cứu cẩn thận trước khi ra quyết định đầu tư.
- EIP: viết tắt của Ethereum Improvement Proposal, là một tài liệu mô tả các tiêu chuẩn trên Ethereum, bao gồm các API, chuẩn hợp đồng, thông số kỹ thuật lõi.
- Epoch: tạm dịch “kỷ nguyên”, là toàn bộ quá trình để chạy tập dữ liệu thông qua thuật toán.
- ERC: viết tắt của Ethereum Request for Comment, một giao thức để các nhà phát triển giới thiệu một cải tiến mới vào mạng lưới Ethereum.
- EVM: viết tắt của Ethereum Virtual Machine, là một loại máy ảo cho phép thi hành các hợp đồng thông minh trên nền tảng Ethereum.
- Fiat: tiền pháp định truyền thống như USD, Euro, VNĐ,…, được phát hành bởi các chính phủ.
- Flash loan: tạm dịch “vay chớp nhoáng”, là một hình thức vay không cần thế chấp trên DeFi mà toàn bộ quá trình vay mượn diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn (cùng một giao dịch hoặc một block).
- FOMO: viết tắt của Fear of Missing out, nỗi sợ về việc bỏ lỡ cơ hội đầu tư vào một crypto nào đó khi chúng tăng giá.
- FUD: viết tắt của Fear, uncertainty, and doubt (Sợ hãi, Không chắc chắn, và Nghi ngờ), nói về việc lan truyền các thông tin tiêu cực hoặc tin đồn để gây ra nỗi sợ hãi trên thị trường.
- Gas: phí mà người dùng phải trả để thực hiện một giao dịch hay hợp đồng thông minh trên mạng blockchain (ví dụ như Ethereum).
- Gem hay hidden gem: thuật ngữ ám chỉ một crypto bị đánh giá thấp hơn so với giá trị và có tiềm năng lớn để tăng trưởng.
- Halving: chỉ một thời điểm mà từ đó phần thưởng từ khối xác thực được sẽ giảm đi một nửa, phổ biến với Bitcoin.
- Hard fork: là một sự kiện yêu cầu tất cả (hoặc phần lớn) các nhà vận hành và trình xác thực phải nâng cấp lên một phiên bản phần mềm mới, ảnh hưởng đến tính hợp lệ của các khối trên mạng.
- Hash: thường gọi là hàm băm, là kết quả đầu ra của một thuật toán mã hoá, tạo nên một chuỗi ký tự duy nhất, độ dài cố định và bảo mật bất kể dữ liệu đầu vào.
- Hash rate: hay còn gọi là Hash power, một đơn vị đo lường năng lực tính toán của một máy hay cụm máy
- HODL: xuất phát từ HOLD (nắm giữ), kêu gọi việc nắm giữ crypto mặc cho các biến động của thị trường.
- Hot wallet: ví nóng, là phần mềm cho phép người dùng tương tác và thực hiện các hoạt động trên blockchain qua Internet.
- ICO: Initial Coin Offering-mở bán coin lần đầu, hình thức kêu gọi vốn bằng việc bán crypto lần đầu cho các nhà đầu tư.
- IDO: viết tắt Initial Dex Offering, chỉ đợt mở bán crypto/token lần đầu trên các sàn DEX.
- IEO: viết tắt Initial Exchange Offering chỉ đợt mở bán crypto/token lần đầu trên các sàn giao dịch tập trung.
- IOU: viết tắt của I Owe You, là một thuật ngữ chỉ việc một bên đang có một khoản nợ với một bên khác.
- IPFS: viết tắt của InterPlanetary File System, hệ thống lưu trữ dữ liệu phân tán, ngang hàng toàn cầu. IPFS sử dụng địa chỉ nội dung để nhận dạng tệp thay vì thông tin được lưu trữ tại một máy chủ.
- IPO: viết tắt Initial Public Offering, chỉ đợt mở bán cổ phần (chứng khoán) công khai lần đầu của các công ty, tập đoàn.
- KYC: viết tắt của Know Your Customer, hình thức xác định danh tính của người dùng.
- Layer: thuật ngữ nói về các tầng, lớp khác nhau của một blockchain, mỗi lớp có một chức năng riêng.
- Lightning Network: một mạng layer 2 được thiết kế để giải quyết vấn đề mở rộng của Bitcoin, cho phép giao dịch được thực hiện nhanh hơn.
- Liquidity: thanh khoản, thuật ngữ ám chỉ khả năng có thể giao dịch của một loại tài sản.
- LP token: viết tắt của Liquidity Provider token, là loại token được phát hành tới người cung cấp thanh khoản cho các sàn giao dịch phi tập trung (DEX).
- LSD token: viết tắt của Liquidity Staking Derivatives, là loại token phái sinh tượng trưng cho lượng tài sản được uỷ thác trong một giao thức DeFi.
- Mainet: mạng chính thức của một blockchain
- Market Cap: vốn hoá thị trường, chỉ tổng giá trị của một crypto ở một thời điểm, được tính bằng cách nhân giá của crypto với tổng cung đang lưu hành.
- Mining: thường gọi là “đào”, quá trình xác thực giao dịch, thêm một khối mới vào blockchain.
- Mint: thường được gọi là đúc, là hình thức tạo lượng crypto/token mới và đưa vào lượng cung lưu hành để giao dịch.
- Moon: hay To the moon (lên tới mặt trăng), ám chỉ giá của một loại crypto tăng cao vọt.
- NFT: viết tắt của Non-fungible token, chỉ loại token không thể thay thế được, không có bản sao khác trên blockchain.
- Nonce: xuất phát từ Number used only once, số chỉ được dùng một lần, là con số được thêm vào thông tin mã hoá của một khối sẽ đáp ứng được yêu cầu về độ khó của giao thức để đạt được quyền xác thực khối đó.
- Oracles: là một thực thể tương tác thông tin từ thế giới thực vào hệ thống phi tập trung, tìm kiếm và xác thực thông tin.
- Whale: Cá mập, ám chỉ một cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ một lượng lớn crypto.
- PoA: viết tắt của Proof of Authority, thường được gọi là bằng chứng về quyền hạn, là một loại cơ chế đồng thuận, sử dụng danh tính của người vận hành như một cổ phần để xác thực khối.
- Pool: chỉ tập hợp nguồn lực về tính toán ( tạo thành Mining pool ở blockchain PoW) hoặc nguồn lực về cổ phần (tạo thành Staking pool ở blockchain PoS) nhằm gia tăng cơ hội giành được phần thưởng từ hệ thống.
- PoS: viết tắt của Proof of Stake, thường được gọi là bằng chứng cổ phần, là một loại cơ chế đồng thuận, nơi người vận hành có lượng crypto/token khoá trong hệ thống blockchain càng lớn thì càng có cơ hội được tạo khối mới và nhận phần thưởng.
- PoW: viết tắt của Proof of Work, thường được gọi là bằng chứng công việc, là một loại cơ chế đồng thuận, nơi người vận hành xác thực giao dịch và tạo khối mới qua việc chạy đua giải một bài toán.
- Private key: khoá riêng tư hay khoá bảo mật, là một đoạn mã được mã hoá bất đối xứng, ghép nối với Public key, có khả năng giải mã các thông tin được mã hoá bằng Public key.
- Public key: khoá công khai hay khoá chung, là một đoạn mã được mã hoá từ Private key, được sủ dụng để mã hoá văn bản thuần tuý thành văn bản mã hoá.
- Pump and Dump: nói về một crypto bị thao túng, đẩy giá lên cao và giảm đột ngột sau đó.
- P2P: viết tắt của peer to peer, chỉ hình thức ngang hàng của giao dịch hoặc mạng lưới mà không có bên trung gian nào.
- Rekt: tiếng lóng từ “”wrecked” (phá sản), nói về việc thua lỗ nặng trong thị trường crypto.
- Rollups: là một công nghệ mở rộng của blockchain, cho phép các giao dịch được thực thi bên ngoài chuỗi chính, sau đó tập hợp lại và gửi lên chuỗi chính để xác thực.
- Rug pull: tạm dịch “rút thảm”, hình thức lừa đảo mà đội ngũ phát triển rời bỏ dự án và lấy đi tiền của nhà đầu tư.
- RWAs: viết tắt của Real-World Assets, tạm dich “tài sản thế giới thực”, đề cập đến các tài sản ngoài chuỗi được mã hoá thành token trên blockchain.
- SHA: viết tắt của Secure Hash Algorithm, tạm dịch thuật toán băm an toàn, là năm loại thuật toán mã hoá để mã hoá dữ liệu thành một đoạn dữ liệu có độ dài không đổi, xác suất khác biệt cao. Blockchain thường sử dụng SHA-256.
- Sharding: là một phương pháp mở rộng blockchain, cho phép chia blockchain thành các phần chứa trạng thái và lịch sử giao dịch, mỗi phần có thể xử lý song song.
- Shill: Quảng cáo hoặc ủng hộ một loại tiền điện tử vì lợi ích cá nhân.
- Shitcoin: chỉ các đồng crypto không có giá trị sử dụng hay không còn cơ hội tăng giá nữa.
- Smart contracts: thường gọi là hợp đồng thông minh, chỉ loại hợp đồng được mã hoá trên blockchain, thay thế cho hợp đồng truyền thống.
- Soft fork: đề cập đến việc áp dụng những thay đổi chức năng vào blockchain mà không làm thay đổi bất kỳ cấu trúc nền tảng của blockchain.
- Stablecoin: đồng tiền ổn định, một loại crypto được thiết kế để duy trì giá trị ổn định, thường được neo giá với tiền pháp định (USD) hoặc sử dụng thuật toán, phổ biến như USDT, USDC,…
- Staking: là phương thức của hệ thống phần chứng cổ phần (PoS) thông qua việc sử dụng token tham gia vào xác thực và nhận phần thưởng từ hệ thống.
- Swap: hình thức trao đổi từ một loại tài sản này sang một loại tài sản khác trên blockchain.
- Testnet:mạng thử nghiệm của một blockchain.
- TGE: viết tắt của Token Generation Event, là quá trình phát hành token để huy động vốn từ cộng đồng, nhà đầu tư.
- Token: là đơn vị được phát hành trên một nền tảng blockchain, không phải crypto tài sản gốc trên blockchain, tồn tại ký sinh trên blockchain đó.
- Tokenomics: là một khái niệm về nền kinh tế của một crypto, token, bao gồm các nguyên tắc để quản trị việc phát hành và cung ứng crypto, token.
- TVL: viết tắt của Total Value Lock, tạm dịch tổng giá trị khoá, là chỉ số về tổng lượng crypto/token được uỷ thác trong một giao thức.
- UTXO: viết tắt của Unspent Transaction Output, tạm dịch “giao dịch đầu ra chưa chi tiêu”, chỉ một số dư còn lại chưa được chi tiêu sau khi hoàn thành một giao dịch, hay giao dịch đầu ra này chưa được sử dụng như một đầu vào của bất kỳ giao dịch nào khác.
- Validator: người xác thực, chỉ người tham gia vào việc xác thực các khối trong hệ thống blockchain bằng chứng cổ phần (PoS) và nhận phần thưởng từ việc xác thực này.
- Whale Alert: cảnh báo hoạt động của các cá mập nắm giữ lượng lớn crypto, có thể ảnh hưởng đến xu hướng của một crypto..
- Whitepaper: thường gọi là sách trắng, là một loại văn bản từ đội ngũ dự án, thông tin cho nhà đầu tư về ý tưởng, lý thuyết, lộ trình thực hiện của một blockchain, crypto.
- Yield Farming: hình thức tìm kiếm lợi nhuận bằng việc cung cấp thanh khoản cho các giao thức DeFi.
- Zero-knowledge proof: tạm dịch Bằng chứng không kiến thức, là một loại bằng chứng cho phép một bên chứng minh việc sở hữu một thông tin mà không cần tiết lộ thông tin đó.
- 51% attack: thuật ngữ nói về rủi ro một hệ thống blockchain có một cá nhân, tổ chức chiếm hơn 51% năng lực vận hành của hệ thống, nắm quyền chi phối hệ thống.
Tham gia Cộng đồng 5 Phút Crypto để thảo luận về kiến thức và kinh nghiệm đầu tư nhé!