Tips : Nếu bạn muốn tìm bất cứ thuật ngữ crypto nào thì hãy sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F với bàn phím Windows hoặc Command + F với bàn phím MAC nhé.
1. Thuật ngữ crypto nền tảng
Altcoin
Altcoin viết tắt của Alternative Coin (Đồng tiền thay thế), hiểu đơn giản thì bất kỳ đồng tiền điện tử nào không phải là Bitcoin, đều được gọi là altcoin.
Chúng được tạo ra để cải thiện hoặc cung cấp các tính năng mới so với Bitcoin như: tốc độ giao dịch nhanh hơn hay khả năng mở rộng tốt hơn.
Hiện tại, đã có hơn 5000 đồng altcoin đã được tạo ra trên thị trường với mục đích và chức năng riêng, con số này vẫn tiếp tục tăng kể từ khi Bitcoin ra mắt vào năm 2009. Một số loại altcoin phổ biến trong thị trường crypto mà anh em dễ dàng bắt gặp: Ethereum (ETH), Binance Coin (BNB), Cardano (ADA), Solana (SOL), Polkadot (DOT),…
Bitcoin (BTC)
Bitcoin, ra đời vào năm 2009, là loại tiền điện tử đầu tiên và nổi tiếng nhất, hoạt động trên một mạng lưới phi tập trung và sử dụng công nghệ blockchain để ghi lại các giao dịch.
Chỉ một năm sau, vào năm 2010, một lập trình viên người Mỹ đã sử dụng 10,000 Bitcoin để mua hai chiếc pizza, một giao dịch lịch sử mà ngày nay được định giá khoảng 700 triệu USD, minh chứng cho sự tăng trưởng phi mã của Bitcoin.
Hiện tại, Bitcoin được coi như “vàng kỹ thuật số” do nguồn cung giới hạn chỉ 21 triệu bitcoin trên thị trường, trong đó đã khai thác được 93%, khiến nó trở thành tài sản khan hiếm và có giá trị cao trong mắt các nhà đầu tư toàn cầu.
Blockchain
Blockchain được ví như một cuốn sổ cái lưu trữ dữ liệu một cách minh bạch và công khai. Mỗi khi có giao dịch, nó sẽ được ghi lại vào một trang trong cuốn sổ, gọi là “khối.” Các trang này được nối liền với nhau, tạo thành một chuỗi dài. Đặc biệt, một khi thông tin đã được ghi vào, không ai có thể thay đổi nó, điều này giữ cho cuốn sổ luôn an toàn và trung thực.
Thêm nữa, hệ thống này không do một người nào kiểm soát, mà tất cả các thành viên trong nhóm đều có bản sao của cuốn sổ và cùng xác nhận các giao dịch. Nhờ vậy, blockchain trở nên an toàn và đáng tin cậy là vì thế
Crypto
Crypto viết tắt của “Cryptocurrency” (tiền điện tử) là thuật ngữ chung cho tất cả các loại tiền kỹ thuật số được mã hóa như: Bitcoin, altcoin, Ethereum, Binance Coin, dogecoin,… và hàng nghìn đồng coin khác.
Không giống như tiền tệ truyền thống do chính phủ phát hành hay các loại tiền ảo thông thường, crypto được xây dựng trên công nghệ blockchain và không bị kiểm soát bởi bất kỳ cá nhân/ tổ chức nào, nhằm đảm bảo tính an toàn, minh bạch và không thể thay đổi được.
Đọc thêm: Đầu tư crypto từ A-Z cho người mới cùng 5Money
Dogecoin (DOGE)
Dogecoin (DOGE) là một loại tiền điện tử ra đời như một trò đùa nhưng đã nhanh chóng trở nên phổ biến nhờ vào cộng đồng nhiệt tình và sự hỗ trợ từ những người nổi tiếng. Dogecoin được tạo ra vào năm 2013 bởi hai kỹ sư phần mềm, Billy Markus và Jackson Palmer, dựa trên hình ảnh meme nổi tiếng của chú chó Shiba Inu.
Không giống như Bitcoin, Dogecoin không có giới hạn về số lượng có thể được khai thác, điều này có nghĩa là nguồn cung của Dogecoin sẽ tiếp tục tăng.
Đào coin (mining)
Đào coin là quá trình sử dụng sức mạnh tính toán của các máy đào, để giải các thuật toán phức tạp của một đồng coin trên mạng lưới blockchain. Trong quá trình này, các thợ đào (miners) không chỉ giải mã các thuật toán, mà còn thực hiện việc xác nhận các giao dịch trên blockchain.
Khi một giao dịch được xác nhận, các thông tin như số lượng coin, thời gian, địa chỉ gửi và nhận sẽ được gói gọn vào một khối (block). Khi khối này đầy, nó sẽ được thêm vào chuỗi khối (blockchain) và một khối mới sẽ được tạo ra.
Ethereum (ETH)
Ethereum (ETH) là một nền tảng blockchain mã nguồn mở, nơi có thể tạo và chạy các ứng dụng mà không cần đến bên trung gian, nhờ vào hợp đồng thông minh.
Ra mắt vào năm 2015, Ethereum không chỉ là một loại tiền điện tử mà còn là một hệ sinh thái để phát triển các ứng dụng phi tập trung (DApps), cho phép các nhà phát triển xây dựng mọi thứ từ dịch vụ tài chính đến trò chơi, tất cả đều hoạt động trên mạng lưới blockchain.
ETH (Ether) là đồng tiền chính thức của hệ sinh thái Ethereum, hoạt động như nhiên liệu để vận hành trơn tru tất cả các giao dịch và ứng dụng trên chuỗi khối này.
Litecoin (LTC)
Litecoin (LTC) là một trong những loại tiền mã hóa lâu đời nhất, được Charlie Lee phát triển vào năm 2011 nhằm cải thiện những hạn chế của Bitcoin, như tốc độ giao dịch và chi phí. Hiện tại, trong bối cảnh sự phát triển mạnh mẽ của các blockchain tiên tiến và nền tảng DeFi, Litecoin đã mất đi phần nào sự nổi bật.
Mặc dù vậy, Litecoin vẫn duy trì vị trí vững chắc trên nhiều sàn giao dịch lớn và được sử dụng trong một số ứng dụng nhất định, nhưng tốc độ đổi mới và phát triển của hệ sinh thái này đã chậm lại so với thời kỳ đỉnh cao.
Memecoin
Memecoin là một loại coin/ token được tạo ra từ các trào lưu, trò đùa hoặc hình ảnh hài hước (meme) trên internet. Những đồng coin này thường không có giá trị thực tế hoặc công nghệ đặc biệt đằng sau mà dựa trên sự phổ biến và ủng hộ từ cộng đồng mạng.
Vì vậy, giá trị của những đồng memecoin này thường biến động rất cao, kéo theo những rủi ro đi kèm. Nhiều memecoin được xem là những “nhân tố giải trí” cho thị trường, chẳng hạn như “Doge coin”. Giá trị của đồng coin này không chỉ nằm ở công nghệ, mà còn ở sự hào hứng và ủng hộ từ cộng đồng, đôi khi chỉ vì “nó vui.”
Node
Node được hiểu là một máy tính hay thiết bị kết nối với mạng lưới blockchain, có nhiệm vụ lưu trữ, xác minh, và truyền tải dữ liệu về các giao dịch. Một số node lưu trữ toàn bộ lịch sử giao dịch của blockchain, trong khi một số khác chỉ giữ một phần dữ liệu để tiết kiệm tài nguyên.
Nếu xem Blockchain là một ngôi nhà lớn, thì các nodes có thể được ví như những viên gạch nhỏ, giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì sự bền vững, ổn định và an toàn của hệ thống. Vì để thay đổi bất kỳ dữ liệu nào trên blockchain, bạn cần thay đổi dữ liệu trên tất cả các node trong mạng lưới, điều này gần như là bất khả thi.
Lấy ví dụ, mạng lưới Cardano có hơn 3000 nodes hoạt động trên toàn cầu. Điều này đảm bảo rằng mọi thông tin trong blockchain Cardano đều không thể bị thao túng hoặc chỉnh sửa một cách đơn lẻ, nhờ vào sự phân tán và đồng thuận của hàng ngàn nodes này.
Smart Contract (Hợp đồng thông minh)
Hợp đồng thông minh là một chương trình chạy tự động trên blockchain. Khi các điều kiện đã được thỏa thuận trong hợp đồng này được đáp ứng, nó sẽ tự động thực hiện các hành động như chuyển tiền hoặc tài sản, mà không cần bên trung gian.
Ví dụ: A mua 1 ETH từ B bằng 3000 USDT. Khi A gửi đủ 3000 USDT vào hợp đồng thông minh, hợp đồng sẽ tự động chuyển 1 ETH từ B sang A. Giao dịch diễn ra tự động, không cần ai can thiệp.
Stablecoin
Stablecoin là loại tiền điện tử được thiết kế để duy trì giá trị ổn định, thường được neo vào các tài sản có giá trị vững chắc như đô la Mỹ, vàng, hoặc euro. Sự ra đời của Stablecoin giúp người dùng tránh khỏi sự biến động giá mạnh mà các loại tiền điện tử như Bitcoin hay Ethereum thường gặp phải.
Không chỉ bảo vệ tài sản của người dùng trong thị trường đầy biến động, mà còn tận dụng được ưu điểm của công nghệ blockchain như tốc độ, bảo mật và tính minh bạch.
Tiền ảo
Tiền ảo viết tắt của “Virtual money” không phải là đồng tiền chính thức do ngân hàng trung ương của các nước phát hành, mà là loại tiền được tạo ra và kiểm soát bởi các tổ chức hoặc cá nhân thông qua các thuật toán mã hóa.
Tiền ảo chỉ có giá trị và được chấp nhận trong một cộng đồng cụ thể: Game trực tuyến, các trang mạng điện tử,… Nó thường xuất hiện dưới dạng các đồng xu hoặc coin trong game và được sử dụng để mua, bán, hoặc trao đổi vật phẩm, dịch vụ. Ví dụ, tiền xu trên Shopee có thể được đổi thành phiếu giảm giá.
Vì vậy, crypto và tiền ảo là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau, các bạn lưu ý để tránh nhầm lẫn nhé.
Token
Token là một loại tài sản kỹ thuật số được tạo ra trên các nền tảng blockchain như Ethereum. Không giống với các loại tiền điện tử chính như Bitcoin, token có nhiều chức năng cụ thể trong một hệ sinh thái như: truy cập dịch vụ, sản phẩm, hoặc tham gia vào quản trị dự án.
Ví dụ: BNB (Binance Coin) được sử dụng để giảm phí giao dịch trên sàn Binance. UNI của Uniswap cho phép người sở hữu bỏ phiếu cho các quyết định quan trọng trong giao thức.
2. Thuật ngữ crypto về ví và bảo mật
Crypto Wallet (ví tiền điện tử)
Ví tiền điện tử là một công cụ lưu trữ an toàn và quản lý tài sản tiền điện tử của người dùng. Thông qua việc lưu trữ các khóa mã hóa, bao gồm khóa công khai (Public Key) và khóa riêng tư (Private Key)
Hot Wallet (Ví nóng)
Ví nóng là một loại ví điện tử dùng để lưu trữ tiền mã hóa và được kết nối trực tiếp với Internet. Điều này giúp việc truy cập và giao dịch tiền mã hóa trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn so với các loại ví không kết nối với Internet.
Ví nóng là lựa chọn phù hợp cho những ai cần sự tiện lợi và tốc độ trong giao dịch hàng ngày, nhưng cần chú ý đến các biện pháp bảo mật cho thiết bị và chọn các dịch vụ ví uy tín để giảm thiểu rủi ro.
Một số loại ví nóng được dùng phổ biến tại thị trường Crypto Việt Nam: MetaMask, Trust Wallet, Coinbase Wallet, Binance Wallet
Cold Wallet (Ví lạnh)
Ví lạnh là một loại ví điện tử được sử dụng để lưu trữ tiền mã hóa mà không kết nối với Internet, giúp tăng cường mức độ bảo mật.
Vì không thể bị truy cập từ xa, ví lạnh hầu như miễn nhiễm với các cuộc tấn công mạng, khiến nó trở thành lựa chọn an toàn nhất để lưu trữ lâu dài các loại tiền mã hóa có giá trị lớn.
Tuy nhiên, vì không kết nối trực tuyến, việc sử dụng ví lạnh để thực hiện giao dịch hàng ngày có thể không thuận tiện như ví nóng. Hai ví lạnh phổ biến, được nhiều nhà đầu tư lựa chọn tại thị trường Việt Nam: Ledger Nano S/X và Trezor
Metamask
Ví MetaMask là một ví tiền điện tử được dùng nhiều nhất trong thị trường crypto, với nhận diện hình con cáo đặc trưng. MetaMask hoạt động như một tiện ích mở rộng trên trình duyệt web hoặc dưới dạng app ứng dụng trên di động, giúp người dùng dễ dàng lưu trữ, quản lý, và giao dịch các loại tiền mã hóa
Public Key (Khóa công khai)
Public Key, đúng như tên gọi, là một thông tin bạn có thể chia sẻ một cách công khai. Trong crypto, nó là một chuỗi ký tự được dùng để tạo địa chỉ ví, giúp người khác có thể gửi tài sản số đến ví của bạn.
Dù Public Key có thể được công khai, nhưng chỉ khi kết hợp với Private Key tương ứng mới có thể truy cập và sử dụng tài sản đó, đảm bảo tính bảo mật và quyền riêng tư trong các giao dịch.
Private Key (Khóa riêng tư)
Private Key là chuỗi ký tự bí mật giúp bạn kiểm soát và truy cập vào tài sản trong ví crypto của mình. Nếu Public Key là khóa công khai để nhận tài sản, thì Private Key là thông tin riêng mà chỉ bạn biết, cho phép bạn thực hiện các giao dịch
Bảo vệ Private Key là rất quan trọng, vì nếu ai đó có được, họ có thể chiếm đoạt toàn bộ tài sản của bạn. Đây là lớp bảo mật cuối cùng đảm bảo rằng chỉ bạn mới có quyền sử dụng tài sản của mình.
Seed Phrase
Seed Phrase là một cụm từ gồm 12 hoặc 24 từ ngẫu nhiên, được dùng để khôi phục ví tiền mã hóa nếu bạn mất quyền truy cập. Nó giống như một “chìa khóa dự phòng” cho ví của bạn giúp khôi phục toàn bộ tài sản trong ví.
Cụm từ này rất quan trọng vì nếu ai đó có được nó, họ có thể truy cập và chiếm đoạt tài sản của bạn. Vì vậy, bạn cần quản lý seed phrase cẩn thận, tránh lưu trên các thiết bị trực tuyến để giảm nguy cơ bị tấn công.
2FA (Two-Factor Authentication)
2FA là phương pháp bảo mật yêu cầu người dùng cung cấp hai yếu tố xác thực để truy cập vào tài khoản của họ. Thay vì chỉ sử dụng mật khẩu, 2FA thêm một lớp bảo vệ thứ hai, thường là mã xác thực từ ứng dụng như Google Authenticator hoặc mã gửi qua SMS. Điều này giúp tăng cường bảo mật, ngăn chặn kẻ xấu truy cập vào tài khoản ngay cả khi họ có được mật khẩu
KYC (Know Your Customer)
KYC là quá trình xác minh danh tính người dùng trước khi họ có thể sử dụng một dịch vụ tài chính, đặc biệt phổ biến trên các sàn giao dịch Crypto. Người dùng phải cung cấp thông tin cá nhân như tên, địa chỉ, và giấy tờ tùy thân (CMND, hộ chiếu) để xác nhận danh tính.
KYC giúp đảm bảo an toàn cho hệ thống và ngăn ngừa gian lận, rửa tiền, hoặc các hoạt động tài chính bất hợp pháp.
Google Authenticator
Google Authenticator là một công cụ giúp bảo mật tài khoản crypto tốt hơn, bằng cách sử dụng xác thực hai yếu tố (2FA). Khi bạn đăng nhập vào sàn giao dịch hoặc ví, ứng dụng sẽ cung cấp mã 6 số thay đổi sau 30 giây và chỉ hiển thị trên điện thoại của bạn.
Điều này đảm bảo rằng ngay cả khi kẻ gian biết mật khẩu, họ vẫn cần mã này để truy cập tài khoản. Việc này giúp giảm nguy cơ bị tấn công và bảo vệ tài sản số của bạn một cách hiệu quả hơn, đặc biệt trong thị trường crypto đầy rủi ro.
3. Thuật ngữ crypto về sàn giao dịch
Derivatives (Phái sinh)
Giao dịch phái sinh trong thị trường crypto là hình thức mua bán dựa trên việc dự đoán giá trị tương lai của một đồng tiền mã hóa mà không cần sở hữu nó. Thay vì mua bán coin thực tế, bạn tham gia vào các giao dịch dựa trên sự biến động giá của đồng coin đó.
Ví dụ, với hợp đồng phái sinh như hợp đồng tương lai (futures), bạn có thể đặt cược rằng giá Bitcoin sẽ tăng hoặc giảm trong tương lai. Nếu dự đoán đúng, bạn sẽ có lợi nhuận, dù chưa từng sở hữu Bitcoin.
Exchange (Sàn giao dịch)
Sàn giao dịch tiền điện tử là nền tảng trực tuyến nơi người dùng có thể mua, bán và trao đổi các loại tiền điện tử như Bitcoin, Ethereum,… Sàn cung cấp môi trường an toàn cho các giao dịch, kèm theo các công cụ như biểu đồ giá hay lệnh mua/bán để hỗ trợ quá trình giao dịch.
Hiện tại trên thị trường crypto, có 2 loại sàn giao dịch chính: Sàn giao dịch tập trung (CEX) và sàn giao dịch phi tập trung (DEX).
Future (Hợp đồng tương lai)
Future là hợp đồng cho phép bạn mua hoặc bán một tài sản vào một thời điểm trong tương lai với mức giá đã thỏa thuận trước. Khi giao dịch hợp đồng tương lai, bạn không sở hữu tài sản ngay lập tức như trong giao dịch spot, mà đặt cược vào giá trị của nó trong tương lai.
Future được sử dụng phổ biến trong đầu tư crypto để đặt cược vào sự biến động giá của các đồng tiền crypto mà không cần phải nắm giữ tài sản.
Gas fee – Phí Gas
Đây là khoản chi phí bạn phải trả để thực hiện bất kỳ giao dịch trên blockchain. Khi bạn gửi tiền mã hóa hoặc thực hiện các hợp đồng thông minh, hệ thống cần sử dụng một số năng lượng tính toán. Phí gas chính là chi phí để trả cho những người xác nhận giao dịch (thợ đào), giúp hoàn tất giao dịch của bạn. Phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ tắc nghẽn của mạng lưới và độ phức tạp của giao dịch.
Leverage (Đòn bẩy)
Đòn bẩy là công cụ giúp khuếch đại sức mua của bạn bằng cách vay thêm tiền từ sàn giao dịch. Nó cho phép bạn giao dịch với số tiền lớn hơn vốn mà bạn đang sở hữu. Đòn bẩy được biểu thị bằng tỷ lệ, ví dụ 10x có nghĩa là bạn có thể giao dịch với số tiền gấp 10 lần vốn của mình. Đòn bẩy càng cao, lợi nhuận tiềm năng càng lớn, nhưng đồng thời rủi ro cũng tăng lên.
Long (Mua có đòn bẩy)
Đây là chiến lược khi bạn vay thêm tiền (sử dụng đòn bẩy) để mua một tài sản với kỳ vọng giá của nó sẽ tăng trong tương lai. Nếu giá tăng, bạn sẽ có lợi nhuận từ phần chênh lệch giá so với số tiền ban đầu bỏ ra.
Tuy nhiên, nếu giá giảm, bạn có thể mất nhiều hơn số vốn đã đầu tư do số tiền vay lớn.
Ví dụ, nếu bạn “long” Bitcoin với đòn bẩy 3x khi giá là 50.000 USD, và giá tăng lên 55.000 USD, bạn sẽ kiếm được lợi nhuận lớn hơn so với không dùng đòn bẩy. Nhưng nếu giá giảm, thua lỗ của bạn cũng sẽ tăng tương ứng.
Margin – Giao dịch đòn bẩy
Margin là số tiền hoặc tài sản bạn phải ký quỹ để sử dụng đòn bẩy. Đó là phần vốn thực tế mà bạn đặt ra để bảo đảm cho giao dịch. Khi sử dụng đòn bẩy, margin là khoản tiền ký quỹ mà sàn giao dịch giữ lại để đảm bảo khoản vay.
Nếu giao dịch đi ngược với dự đoán, và lỗ vượt quá mức margin đã ký quỹ, bạn sẽ bị yêu cầu nạp thêm tiền (margin call) hoặc đóng lệnh giao dịch.
Short (Bán có đòn bẩy)
Bán có đòn bẩy là khi bạn vay một tài sản crypto và bán nó với kỳ vọng giá sẽ giảm trong tương lai. Khi giá giảm, bạn sẽ mua lại tài sản đó với giá thấp hơn và giữ lại phần chênh lệch làm lợi nhuận. Tuy nhiên, nếu giá tăng thay vì giảm, bạn có thể bị lỗ vì phải mua lại tài sản với giá cao hơn để trả lại khoản vay.
Short là cách để kiếm lời từ thị trường giảm giá, nhưng cũng mang lại rủi ro cao nếu giá đi ngược với dự đoán.
Sàn giao dịch phi tập trung (DEX – Decentralized Exchange)
Sàn giao dịch phi tập trung là một nền tảng trực tuyến cho phép người dùng mua bán và trao đổi tiền mã hóa mà không cần đến sự trung gian của bên thứ ba hoặc công ty quản lý. Thay vì một tổ chức tập trung kiểm soát, DEX hoạt động trên các hợp đồng thông minh (smart contracts) và công nghệ blockchain, giúp các giao dịch diễn ra trực tiếp giữa các người dùng với nhau. Một số sàn DEX phổ biến trên thị trường: PancakeSwap, Uniswap, Phoenix,…
Sàn giao dịch tập trung (CEX – Centralized Exchange)
Sàn giao dịch tập trung là một nền tảng trực tuyến nơi người dùng có thể mua bán và trao đổi các loại tiền mã hóa. Điểm chung của các sàn CEX là nó được điều hành và quản lý bởi một tổ chức hoặc công ty trung gian, có nhiệm vụ giám sát các giao dịch, bảo vệ tài sản của người dùng và đảm bảo tính thanh khoản cho thị trường. Một số sàn CEX uy tín tại Việt Nam: Binance, OKX, MEXC, Bybit,…
Spot
Giao dịch Spot là nơi các giao dịch mua bán tài sản được thực hiện ngay lập tức với giá hiện tại của thị trường. Khi bạn thực hiện một giao dịch Spot, bạn ngay lập tức sở hữu tài sản đó và có thể chuyển, giữ hoặc bán theo ý muốn. Đây là hình thức giao dịch trực tiếp mà không sử dụng đòn bẩy hoặc hợp đồng tương lai.
Stop-Loss
Stop-Loss là lệnh tự động bán một tài sản khi giá giảm đến một mức nhất định. Đây là công cụ giúp bạn giới hạn mức lỗ khi thị trường biến động ngoài dự đoán. Ví dụ, bạn mua Bitcoin ở mức 50.000 USD và đặt stop-loss ở 45.000 USD. Nếu giá giảm xuống mức đỏ, hệ thống sẽ tự động bán để giảm thiểu tổn thất.
Stop Out
Đây là một thuật ngữ dùng trong giao dịch ký quỹ (margin trading) để chỉ tình huống khi tài khoản của bạn không còn đủ tiền để giữ các giao dịch mở. Khi đó, sàn giao dịch sẽ tự động đóng các giao dịch của bạn để ngăn bạn thua lỗ thêm. Điều này xảy ra khi bạn thua quá nhiều và không còn đủ tiền để giữ các lệnh đang giao dịch
Short Selling (Bán khống)
Short Selling là một chiến lược giao dịch trong đó nhà đầu tư vay một tài sản (như tiền mã hóa) và bán nó với hy vọng rằng giá sẽ giảm trong tương lai. Khi giá giảm, nhà đầu tư sẽ mua lại tài sản đó với giá thấp hơn và trả lại số tài sản đã vay, giữ lại phần chênh lệch giá làm lợi nhuận.
Ví dụ: Bạn vay 1 Bitcoin và bán nó với giá 30.000 USD. Nếu giá giảm xuống 25.000 USD, bạn mua lại 1 Bitcoin và trả lại, thu về 5.000 USD lợi nhuận. Tuy nhiên, nếu giá tăng thay vì giảm, bạn sẽ phải mua lại với giá cao hơn, dẫn đến thua lỗ.
Swap
Swap là quá trình chuyển đổi trực tiếp một loại tiền mã hóa này sang một loại khác, chẳng hạn như đổi Bitcoin lấy Ethereum, mà không cần qua tiền pháp định như đô la hoặc euro. Thao tác này thường diễn ra trên các sàn giao dịch phi tập trung (DEX), nơi giao dịch được xử lý tự động và an toàn mà không cần sự can thiệp của bên thứ ba.
Điều này giúp người dùng chuyển đổi tài sản số một cách thuận tiện, không qua các bước rườm rà như trên các sàn giao dịch truyền thống.
USDT (Tether)
USDT là một loại tiền điện tử được phát hành trên nhiều blockchain khác nhau và được gọi là “stablecoin.” Điểm đặc biệt của USDT là giá trị của nó được neo với đồng USD, nghĩa là 1 USDT luôn xấp xỉ 1 USD. Vì thế, các nhà đầu tư thường chuyển đổi từ các loại tiền điện tử khác sang USDT để tránh rủi ro biến động giá, đặc biệt trong các giai đoạn thị trường biến động mạnh.
Fiat Currency
Fiat là loại tiền do chính phủ phát hành, không được hỗ trợ bởi vàng hay bạc. Ví dụ như đô la Mỹ (USD) và đồng Việt Nam (VND). Những loại tiền này có giá trị vì mọi người tin tưởng và sử dụng chúng hàng ngày.
Giá trị của tiền fiat phụ thuộc vào niềm tin của người dân vào chính phủ và nền kinh tế của đất nước.
Hiện tại đồng USD (đô la Mỹ) đang là đồng tiền fiat có “sức nặng” nhất trong thị trường crypto. Hầu hết các giao dịch trên các sàn giao dịch đều sử dụng USD làm trung gian để mua bán các loại tiền mã hóa như Bitcoin, Ethereum và các altcoin khác
Order Book (Sổ lệnh)
Nơi hiển thị tất cả các lệnh mua và bán của một đồng tiền mã hóa trên sàn giao dịch. Nó cho thấy người mua muốn mua với giá bao nhiêu và người bán muốn bán với giá nào. Order book giúp nhà đầu tư dễ dàng xem xét cung cầu của thị trường và quyết định mua hoặc bán dựa trên thông tin từ những lệnh đang chờ xử lý.
Ví dụ, nếu bạn muốn mua Bitcoin, bạn có thể xem ai đang bán và giá họ đưa ra trong order book.
OTC (Over-the-Counter)
OTC là giao dịch tiền mã hóa trực tiếp giữa người mua và người bán, không qua sàn giao dịch công khai. Nó có thể thông qua các nhà môi giới cá nhân hoặc công ty ủy nhiệm, cho phép mua bán tài sản như BTC, USDT, hoặc chứng khoán trực tiếp với các loại tiền tệ như VND thông qua các phương thức thanh toán như Banking
OTC thường được dùng cho các giao dịch lớn để đảm bảo riêng tư và tránh ảnh hưởng đến giá thị trường.
4. Thuật ngữ crypto nâng cao
Airdrop
Airdrop là một hình thức phân phát miễn phí token hoặc tiền mã hóa từ các dự án cho người dùng nhằm quảng bá dự án hoặc tạo cộng đồng. Cách nhận airdrop khá đơn giản, bạn chỉ cần thực hiện một số nhiệm vụ như đăng ký ví, theo dõi các tài khoản mạng xã hội của dự án, hoặc chia sẻ thông tin về dự án đó.
Đôi khi, airdrop cũng được gửi tự động đến ví của người dùng nếu họ đã sở hữu một số lượng token nhất định. Airdrop giúp người dùng dễ dàng tiếp cận token mới mà không cần phải mua. Tuy nhiên, bạn cần cẩn thận với các chương trình airdrop lừa đảo có thể yêu cầu thông tin cá nhân hoặc khóa bảo mật.
Ape
Ape trong thị trường tiền mã hóa là thuật ngữ crypto chỉ hành động mua một đồng coin hoặc token mà không nghiên cứu kỹ trước khi đưa ra quyết định. Người tham gia hành động này thường bị FOMO, dẫn đến việc mua vào ngay khi thấy giá của một đồng coin bắt đầu tăng mạnh, dù không hiểu rõ về dự án.
ATH (All-Time High)
ATH là thuật ngữ dùng để chỉ mức giá cao nhất mà một đồng tiền mã hóa đạt được kể từ khi ra mắt. Khi một tài sản đạt mức ATH, điều đó có nghĩa là giá của nó chưa từng đạt đến mức cao như vậy trước đây. Giá trị ATH được coi là dấu mốc quan trọng, cho thấy sự tăng trưởng và tiềm năng của tài sản trên thị trường.
ATL (All-Time Low)
ATL là mức giá thấp nhất mà một đồng tiền mã hóa từng đạt được kể từ khi ra mắt. Khi một tài sản chạm ATL, nghĩa là nó đang ở mức giá thấp nhất lịch sử. Điều này thường xảy ra khi thị trường giảm mạnh hoặc do dự án mất niềm tin từ nhà đầu tư.
Breakout (Giá phá vỡ)
Breakout là thuật ngữ dùng trong phân tích kỹ thuật, đề cập đến tình huống khi giá của một tài sản vượt qua một mức kháng cự hoặc hỗ trợ quan trọng. Khi giá phá vỡ các mức này, nó thường báo hiệu một sự thay đổi lớn về xu hướng giá, có thể là tăng mạnh hoặc giảm mạnh.
Breakout thường được các nhà giao dịch sử dụng để xác định thời điểm mua vào hoặc bán ra, nhằm tận dụng xu hướng mới.
Bridge (Cầu nối Blockchain)
Khác với cross chain, cầu nối (Bridge) chủ yếu tập trung vào việc chuyển tài sản crypto, như tiền mã hóa hoặc token, giữa hai blockchain khác nhau. Nó giống như một “công cụ vận chuyển” giúp chuyển tiền từ mạng này sang mạng khác mà không cần thông qua sàn giao dịch.
Bridge hoạt động bằng cách khóa tài sản trên blockchain gốc và tạo ra một phiên bản tương đương trên blockchain đích. Khi người dùng muốn chuyển tài sản ngược lại, cầu nối sẽ đốt hoặc khóa lại token trên blockchain đích và mở khóa tài sản trên blockchain gốc.
Burn coin
Burn coin là quá trình hủy vĩnh viễn một lượng coin hoặc token khỏi nguồn cung hiện có. Điều này được thực hiện bằng cách gửi số coin đó đến một địa chỉ ví đặc biệt, gọi là “địa chỉ đốt” (burn address), không ai có thể truy cập hoặc sử dụng được. Khi coin đã bị gửi vào địa chỉ này, nó sẽ không thể được phục hồi hay giao dịch nữa, coi như bị “đốt” khỏi thị trường.
Mục đích của việc burn coin là giúp giảm số lượng coin lưu thông, tạo ra sự khan hiếm, và có thể làm tăng giá trị của các đồng coin còn lại trên thị trường, tương tự như cách một công ty mua lại và hủy cổ phiếu để làm tăng giá trị của cổ phiếu đang lưu hành.
Catalyst
Catalyst là một dự án trên nền tảng Cardano Blockchain, cho phép cộng đồng người dùng tham gia đóng góp ý kiến và bỏ phiếu để chọn ra các dự án mang lại giá trị cho hệ sinh thái. Những dự án được cộng đồng ủng hộ sẽ nhận tài trợ từ quỹ Catalyst để phát triển. Mục tiêu của Catalyst là tạo ra một quá trình cấp vốn minh bạch và giúp hệ sinh thái Cardano phát triển thông qua các sáng kiến được cộng đồng lựa chọn.
Cliff
Cliff là khoảng thời gian khóa token hoàn toàn trước khi bắt đầu giai đoạn vesting. Trong thời gian cliff, nhà đầu tư hoặc thành viên dự án không nhận được bất kỳ token nào. Sau khi kết thúc thời gian cliff, quá trình vesting sẽ bắt đầu. Ví dụ, nếu cliff là 1 năm, thì trong 1 năm đầu tiên bạn không nhận token nào. Sau khi thời gian cliff kết thúc, bạn sẽ bắt đầu nhận token theo lịch trình vesting. Cliff thường được sử dụng để đảm bảo rằng các nhà đầu tư hoặc thành viên phát triển cam kết lâu dài với dự án, tránh việc bán tháo token ngay khi nhận được.
Cross-chain (Chuỗi chéo)
Cross-chain (chuỗi chéo) là một giải pháp cho phép chuyển tài sản như tiền mã hóa, token hoặc dữ liệu từ blockchain này sang blockchain khác, giúp các blockchain kết nối và tương tác với nhau một cách hiệu quả hơn.
Cross-chain ra đời vì mỗi blockchain có các đặc điểm kỹ thuật và giao thức riêng, làm hạn chế việc chuyển tài sản giữa các mạng lưới này.
Để dễ hình dung, chẳng hạn bạn đang sử dụng hệ điều hành iOS trên điện thoại iPhone và muốn chia sẻ file với một người dùng Android. Vì hai hệ điều hành khác nhau, việc trao đổi file sẽ khó khăn và cần ứng dụng trung gian như Google Drive hoặc Dropbox để có thể tương tác.
Cross-chain cũng giống như những công cụ này, giúp tạo ra một “cầu nối” để các blockchain khác nhau có thể “giao tiếp” và trao đổi tài sản một cách dễ dàng hơn.
DAO (Decentralized Autonomous Organization)
DAO là tổ chức tự trị phi tập trung, nơi quyền ra quyết định không phụ thuộc vào bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức tập trung nào. Quyền biểu quyết và quản lý tổ chức thuộc về các thành viên thông qua việc nắm giữ token hoặc hợp đồng thông minh. Các quyết định được thực hiện dựa trên quá trình bỏ phiếu công khai.
Dapp (Decentralized Applications)
DApp là ứng dụng phi tập trung được xây dựng và triển khai trên các giao thức đã có sẵn. Khác với các ứng dụng thông thường mà chúng ta cài đặt trên điện thoại hoặc máy tính, DApp không phụ thuộc vào máy chủ của một công ty, mà hoạt động trên mạng lưới blockchain.
Mỗi DApp thường được thiết kế để giải quyết một vấn đề cụ thể trong một lĩnh vực nhất định. Để sử dụng DApp, bạn cần có sẵn token để thanh toán cho các dịch vụ mà ứng dụng này cung cấp.
DeFi (Decentralized Finance)
DeFi là một hệ thống tài chính phi tập trung, hoạt động trên nền tảng blockchain, cho phép người dùng thực hiện các giao dịch tài chính như vay, cho vay, và giao dịch tiền mã hóa mà không cần qua trung gian như ngân hàng.
Điểm mạnh của DeFi là bạn có thể thực hiện các giao dịch này mọi lúc, mọi nơi, mà không cần phải tuân thủ các quy định hoặc quy trình phức tạp của ngân hàng truyền thống. Thông qua việc sử dụng các hợp đồng thông minh (Smart contract) để tự động hóa và bảo mật các giao dịch. Tất cả đều minh bạch và an toàn.
Dữ liệu Off-chain
Dữ liệu Off-chain là những giao dịch và thông tin được thực hiện bên ngoài blockchain, không được ghi lại trực tiếp trên chuỗi khối. Off-chain giúp giảm tải cho mạng lưới blockchain và cải thiện tốc độ giao dịch.
Ví dụ, trong các giao dịch off-chain, hai bên có thể thỏa thuận và thực hiện trao đổi ngoài blockchain và chỉ khi cần thiết, thông tin cuối cùng mới được đưa lên blockchain. Điều này giúp tiết kiệm chi phí giao dịch và tăng tốc độ xử lý.
Dữ liệu on-chain
Dữ liệu on-chain là tất cả các thông tin và giao dịch được lưu trữ trực tiếp trên blockchain. Mỗi khi bạn thực hiện một giao dịch tiền mã hóa, như chuyển Bitcoin hoặc Ethereum, các thông tin như số tiền, thời gian giao dịch, địa chỉ ví sẽ được ghi lại vĩnh viễn trên chuỗi khối. Dữ liệu này công khai và minh bạch, bất kỳ ai cũng có thể kiểm tra giao dịch thông qua các công cụ như Etherscan.
Ecosystem (Hệ sinh thái của Blockchain)
Hệ sinh thái blockchain bao gồm tất cả các thành phần liên quan đến một mạng lưới blockchain cụ thể. Đây là một môi trường bao gồm các dự án, ví tiền mã hóa, sàn giao dịch, ứng dụng phi tập trung (DApps), và cộng đồng người dùng. Mỗi blockchain có hệ sinh thái riêng của mình, với các dự án phát triển và cộng tác để tạo ra giá trị.
Đơn cử, Ethereum có một hệ sinh thái rất lớn, bao gồm tiền mã hóa ETH, các DApp tài chính như Uniswap (sàn giao dịch phi tập trung), hay Aave (dịch vụ cho vay). Tất cả các thành phần này tạo nên một môi trường mà người dùng có thể giao dịch, đầu tư và sử dụng các ứng dụng khác nhau một cách linh hoạt trên nền tảng blockchain Ethereum, mà không cần có sự can thiệp của một bên thứ ba.
ERC-20
ERC-20 là tiêu chuẩn kỹ thuật cho các token trên Ethereum. Được giới thiệu vào năm 2015, ERC-20 cung cấp một tập hợp các quy tắc mà một token cần phải tuân thủ để tương tác với các hợp đồng thông minh và ví Ethereum.
Những quy tắc này bao gồm cách chuyển token, cách phê duyệt token để chi tiêu và cách xem tổng số token đã phát hành. Phần lớn các dự án tiền mã hóa phát hành trên Ethereum đều tuân theo tiêu chuẩn này để đảm bảo tính tương thích và dễ dàng tích hợp với các ứng dụng khác trên mạng lưới.
Etherscan
Etherscan là một công cụ giúp bạn kiểm tra mọi hoạt động trên mạng Ethereum, như giao dịch, ví tiền, và hợp đồng thông minh. Khi bạn chuyển ETH (Ethereum) hoặc bất kỳ token nào trên Ethereum, thông tin như ai đã gửi, ai nhận, số lượng ETH được chuyển, và phí giao dịch sẽ được ghi lại trên blockchain.
Bạn có thể sử dụng Etherscan để tra cứu và xem tất cả những thông tin đó, giống như cách bạn kiểm tra lịch sử giao dịch ngân hàng của mình, nhưng công khai và minh bạch hơn.
Ethereum 2.0
Ethereum 2.0 là bản nâng cấp lớn cho mạng lưới Ethereum, nhằm giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng, bảo mật và tiết kiệm năng lượng. Điểm nổi bật nhất của Ethereum 2.0 là sự chuyển đổi từ cơ chế Proof of Work (PoW) sang Proof of Stake (PoS).
Điều này giúp giảm đáng kể tiêu thụ năng lượng, khi việc xác nhận giao dịch không còn phụ thuộc vào sức mạnh tính toán của thợ đào, mà dựa vào lượng ETH mà người dùng “đặt cược” để tham gia xác thực.
Ngoài ra, Ethereum 2.0 còn giới thiệu các công nghệ mới như sharding, giúp chia nhỏ dữ liệu thành các phần nhỏ hơn để xử lý nhanh hơn, tăng khả năng mở rộng của mạng lưới.
Farming (Yield Farming)
Farming là việc các nhà đầu tư cố gắng kiếm thêm lợi nhuận từ tài sản crypto của họ, thông qua việc “gửi” nó vào các nền tảng DeFi.
Cụ thể, khi bạn cung cấp tài sản tiền mã hoá của mình cho các giao thức như sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hoặc nền tảng cho vay, bạn giúp tạo ra thanh khoản cho hệ thống đó. Đổi lại, bạn nhận được phần thưởng dưới dạng lãi suất hoặc token từ chính nền tảng đó. Yield Farming có thể giúp anh em tăng lợi nhuận từ số tiền ban đầu, nhưng nó cũng có rủi ro vì giá trị tiền mã hóa có thể thay đổi và các giao thức DeFi đôi khi có thể không ổn định.
FOMO (Fear of Missing Out)
FOMO là tâm lý sợ bỏ lỡ cơ hội đầu tư, đặc biệt khi thấy giá của một tài sản tăng mạnh. Trong thị trường tiền mã hóa, FOMO thường khiến các nhà đầu tư nhanh chóng mua vào một đồng coin khi giá đang tăng, với hy vọng không bỏ lỡ lợi nhuận. Tuy nhiên, điều này cũng tiềm ẩn rủi ro lớn, vì các quyết định thường không được dựa trên phân tích mà chỉ xuất phát từ cảm xúc.
FUD (Fear, Uncertainty, Doubt)
FUD là chiến lược tạo ra sự lo lắng, không chắc chắn và nghi ngờ về một dự án hoặc tài sản nào đó. Trong thị trường tiền mã hóa, FUD thường được sử dụng để lan truyền các tin đồn tiêu cực hoặc không rõ ràng, khiến giá của tài sản giảm mạnh do sự hoang mang từ các nhà đầu tư.
FUD có thể được sử dụng để gây áp lực lên thị trường, nhưng cũng có thể là công cụ giúp nhà đầu tư có cơ hội mua tài sản ở mức giá thấp khi thị trường hoảng loạn.
Fork
Fork xảy ra khi một blockchain chia tách thành hai chuỗi khác nhau do sự thay đổi trong giao thức hoặc quy tắc của mạng lưới. Có hai loại fork: Soft Fork: Thay đổi trong giao thức không làm chia tách mạng lưới, chỉ cần các nút đồng ý cập nhật. Hard Fork: Thay đổi lớn khiến mạng lưới chia thành hai chuỗi riêng biệt, mỗi chuỗi theo đuổi quy tắc riêng.
Ví dụ, Bitcoin Cash được tạo ra từ một hard fork của Bitcoin khi cộng đồng bất đồng về cách xử lý kích thước khối.
GameFi
GameFi là một lĩnh vực trong DeFi, kết hợp giữa công nghệ blockchain và trò chơi trực tuyến để tạo ra một trải nghiệm mới, nơi người chơi vừa có thể giải trí, vừa kiếm được tiền. Thay vì chỉ chơi để vui, GameFi cho phép người chơi sở hữu tài sản kỹ thuật số như tiền điện tử hoặc NFT, đồng thời tạo ra sự kết nối giữa người dùng và các dự án blockchain, giúp tăng tính tương tác và giá trị thực tế của trò chơi.
Genesis Block
Genesis Block là khối đầu tiên trên bất kỳ blockchain nào. Đây là khối khai thác đầu tiên, đánh dấu sự khởi đầu của chuỗi khối. Ví dụ, khối Genesis của Bitcoin được khai thác bởi Satoshi Nakamoto vào năm 2009.
Halving
Halving là sự kiện giảm một nửa phần thưởng cho thợ đào khi khai thác một khối mới trên blockchain. Đối với Bitcoin, halving diễn ra mỗi khoảng 4 năm, tức sau mỗi 210,000 khối được khai thác.
Trước halving, thợ đào có thể nhận 12.5 Bitcoin mỗi khi khai thác thành công một khối, nhưng sau halving, phần thưởng sẽ giảm xuống còn 6.25 Bitcoin. Halving làm giảm số lượng Bitcoin mới được đưa vào lưu thông, tăng tính khan hiếm và có thể khiến giá trị của Bitcoin tăng trong dài hạn.
Hash Rate
Hash Rate là thước đo sức mạnh tính toán của mạng lưới blockchain. Nó biểu thị số lần mà mạng lưới có thể thực hiện phép băm (hash) mỗi giây để giải các bài toán cần thiết cho việc xác minh giao dịch và tạo khối mới. Hash Rate càng cao, mạng lưới càng mạnh mẽ và an toàn trước các cuộc tấn công.
Hidden Gem/ Gem
Hidden Gem là các dự án tiền mã hóa tiềm năng nhưng chưa được nhiều người biết đến hoặc chưa phổ biến. Những dự án này thường có công nghệ mới, ý tưởng đột phá, hoặc một đội ngũ phát triển mạnh mẽ, nhưng vì lý do nào đó vẫn chưa thu hút được sự chú ý lớn từ cộng đồng.
Đầu tư vào hidden gem có thể mang lại lợi nhuận cao nếu dự án phát triển mạnh mẽ, nhưng cũng đi kèm với rủi ro vì chúng thường là các dự án mới, chưa được kiểm chứng đầy đủ.
Đọc thêm: Tổng hợp nguồn săn Hidden Gem tiềm năng
ICO (Initial Coin Offering)
ICO là phương pháp gọi vốn phổ biến trong thị trường tiền mã hóa, nơi một dự án bán token cho nhà đầu tư để đổi lấy vốn phát triển. Nhà đầu tư mua token với kỳ vọng giá trị của chúng sẽ tăng khi dự án thành công. ICO cho phép các dự án gọi vốn nhanh chóng mà không cần qua các tổ chức tài chính truyền thống.
IDO (Initial DEX Offering)
IDO là hình thức gọi vốn thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi một dự án thực hiện IDO, token sẽ được phát hành trực tiếp trên DEX và nhà đầu tư có thể mua token ngay trên đó. IDO mang lại tính minh bạch và tự động, không cần phụ thuộc vào các bên trung gian.
IEO (Initial Exchange Offering)
IEO là hình thức gọi vốn mà các token của dự án được bán trực tiếp thông qua một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung. Quá trình này được sàn giao dịch quản lý nhằm đảm bảo an toàn cho nhà đầu tư và kiểm soát chất lượng của dự án.
IFO (Initial Farm Offering)
IFO là một hình thức gọi vốn thông qua các nền tảng tài chính phi tập trung (DeFi), nơi nhà đầu tư cung cấp thanh khoản (liquidity farming) và nhận lại token của dự án mới. Đây là cách giúp các dự án gọi vốn trong khi đảm bảo thanh khoản cho hệ sinh thái DeFi.
Launchpad
Đây là nền tảng hoặc hệ thống hỗ trợ các dự án blockchain mới huy động vốn và ra mắt token của mình. Launchpad giúp dự án mới dễ dàng tiếp cận nguồn vốn từ các nhà đầu tư nhỏ lẻ, thường thông qua các chương trình IDO hoặc ICO. Người dùng trên Launchpad có thể tham gia mua token của các dự án trước khi chúng được niêm yết công khai trên sàn giao dịch, thường với giá ưu đãi. Launchpad là một hình thức crowdfunding dành cho các dự án tiền mã hóa.
Launchpool
Launchpool Là hình thức mà bạn có thể gửi (stake) tiền mã hóa của mình vào một “pool” (bể) để nhận token từ các dự án mới. Khi bạn tham gia vào launchpool, bạn sẽ nhận được phần thưởng là token mới phát hành, mà không cần phải mua trực tiếp. Đây là cách để dự án mới tạo ra sự quan tâm và thu hút vốn từ cộng đồng, trong khi người tham gia vẫn giữ tài sản ban đầu của mình.
Layer (Tầng)
Layer là khái niệm chỉ các lớp giải pháp kỹ thuật khác nhau trong blockchain:
Layer 1 là nền tảng blockchain chính, nơi mọi giao dịch và hoạt động được xử lý. Layer 2 là các giải pháp mở rộng trên Layer 1 để tăng tốc độ giao dịch và giảm chi phí.
Layer 3 là lớp ứng dụng, nơi các dApp (ứng dụng phi tập trung) và dịch vụ giúp người dùng tương tác dễ dàng với blockchain. Các lớp này phối hợp với nhau để giúp blockchain hoạt động hiệu quả và thân thiện hơn.
Liquidity Pool
Liquidity Pool là một nhóm các coin hoặc token được các nhà cung cấp thanh khoản (liquidity providers) tự nguyện gửi vào và khóa trong các hợp đồng thông minh, trên nền tảng tài chính phi tập trung (DeFi).
Những tài sản này tạo ra nguồn thanh khoản cần thiết để hỗ trợ các giao dịch diễn ra nhanh chóng và hiệu quả mà không cần người mua và người bán phải trực tiếp giao dịch với nhau. Đổi lại, các nhà cung cấp thanh khoản sẽ nhận được phần thưởng, thường là phí giao dịch hoặc token từ nền tảng, như một động lực để duy trì và phát triển thị trường DeFi.
Market Cap (Vốn hóa thị trường)
Market Cap là tổng giá trị của tất cả các đồng tiền mã hóa đang lưu hành trên thị trường của một dự án. Nó được tính bằng cách nhân giá hiện tại của một token với số lượng token đang lưu thông.
Market Cap Dominance (Thị phần vốn hóa thị trường)
Market Cap Dominance là chỉ số thể hiện tỷ lệ vốn hóa thị trường của một loại tiền mã hóa so với toàn bộ thị trường tiền mã hóa. Nó cho biết đồng tiền đó chiếm bao nhiêu phần trăm trong tổng giá trị của tất cả các đồng tiền mã hóa hiện có.
Ví dụ: Nếu Bitcoin có vốn hóa thị trường là 600 tỷ USD và tổng vốn hóa của thị trường tiền mã hóa là 1.000 tỷ USD, thì Bitcoin Dominance sẽ là 60%. Điều này có nghĩa là Bitcoin chiếm 60% tổng giá trị của thị trường tiền mã hóa.
Chỉ số này giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về tầm ảnh hưởng của một đồng coin so với toàn bộ thị trường và theo dõi xu hướng dịch chuyển của dòng tiền giữa các loại tiền mã hóa khác nhau.
Metaverse
Metaverse là một thế giới ảo nơi người dùng có thể tương tác với nhau, tham gia vào các hoạt động như chơi game, giao dịch, hoặc tham gia các sự kiện trực tuyến. Metaverse được xây dựng trên nền tảng blockchain, cho phép người dùng mua, bán và sở hữu các tài sản ảo như đất, vật phẩm kỹ thuật số hoặc các NFT.
Ví dụ, trong Metaverse, người dùng có thể mua đất ảo bằng tiền mã hóa và sau đó sử dụng nó để xây dựng các công trình ảo hoặc tạo ra các dịch vụ kỹ thuật số.
NFT (Non-Fungible Token)
NFT là một loại tài sản kỹ thuật số duy nhất được xây dựng trên nền tảng blockchain. Khác với các loại tiền mã hóa như Bitcoin hoặc Ethereum, vốn có thể thay thế và hoán đổi cho nhau, NFT đại diện cho những tài sản độc nhất, không thể thay thế hoặc sao chép.
Mỗi NFT chứa thông tin độc đáo và được xác minh trên blockchain, đảm bảo tính toàn vẹn và quyền sở hữu.
Các NFT thường được sử dụng để đại diện cho các tác phẩm nghệ thuật số, đồ sưu tầm, video, âm nhạc hoặc tài sản trong trò chơi. Khi bạn sở hữu một NFT, bạn sở hữu quyền sở hữu duy nhất đối với tài sản đó, ngay cả khi người khác có thể sao chép hoặc xem tài sản dưới dạng kỹ thuật số.
Oracles
Oracles là công nghệ cho phép các hợp đồng thông minh trên blockchain truy cập và sử dụng dữ liệu từ thế giới bên ngoài. Blockchain hoạt động một cách độc lập và không thể tự mình lấy dữ liệu từ bên ngoài (như giá thị trường, thời tiết, hoặc kết quả sự kiện).
Oracles đưa dữ liệu từ các nguồn ngoài blockchain vào trong mạng lưới. Ví dụ, dự án Chainlink là một trong những nền tảng oracle phổ biến, cung cấp dữ liệu cho nhiều blockchain để kích hoạt các hợp đồng thông minh tự động dựa trên thông tin thực tế từ bên ngoài.
Proof of Stake (PoS)
Proof of Stake (PoS) là cơ chế đồng thuận, cho phép người dùng “ủy quyền” (stake) một lượng tiền mã hóa của mình vào sự phát triển mạng lưới blockchain, để kiếm lợi nhuận. Thay vì sử dụng sức mạnh tính toán như trong Proof of Work (PoW), PoS yêu cầu người dùng đóng góp tài sản của họ như một cam kết hỗ trợ mạng lưới.
Blockchain sử dụng PoS để xác minh giao dịch và tạo ra đồng coin mới. Khi người dùng được chọn để xác minh giao dịch, họ sẽ nhận được phần thưởng dưới dạng đồng coin mới được tạo ra. Khác với PoW, cơ chế này tiết kiệm năng lượng và hiệu quả hơn trong việc duy trì an toàn và bảo mật cho hệ thống.
Proof of Work (PoW)
Proof of Work (PoW) là một trong những cơ chế đồng thuận đầu tiên được sử dụng trong blockchain, sử dụng để xác minh giao dịch và bảo mật mạng lưới. Trong PoW, các “thợ đào” (miners) cạnh tranh với nhau bằng cách sử dụng sức mạnh tính toán của máy tính để giải quyết các bài toán phức tạp.
Người đầu tiên giải đúng bài toán sẽ có quyền xác minh giao dịch và thêm một khối mới vào blockchain. Sau khi khối mới được thêm vào, thợ đào thành công sẽ nhận được phần thưởng dưới dạng đồng coin mới được tạo ra. Đây cũng chính là cách mà các thợ đào kiếm được Bitcoin trong mạng lưới blockchain.
Retroactive
Retroactive là hoạt động thưởng token cho những người đã sử dụng hoặc đóng góp vào dự án trước khi chương trình phát token được công bố. Đây là cách tri ân những người dùng ban đầu đã tham gia và ủng hộ dự án mà không cần biết trước rằng họ sẽ nhận được phần thưởng.
Người dùng không cần làm gì thêm, chỉ cần họ đã tham gia từ trước. Phần thưởng retroactive thường dành cho những người đã giao dịch, sử dụng ứng dụng hoặc đóng góp cho dự án từ sớm.
ROI (Return on Investment)
ROI là thước đo được sử dụng để đánh giá mức độ hiệu quả của một khoản đầu tư, bằng cách tính toán lợi nhuận thu được so với số vốn đã bỏ ra. ROI thường được thể hiện dưới dạng phần trăm và giúp các nhà đầu tư hiểu được lợi nhuận hoặc lỗ của khoản đầu tư sau một khoảng thời gian nhất định.
Công thức tính ROI: ROI = (Lợi nhuận từ đầu tư – Chi phí đầu tư) / Chi phí đầu tư × 100%.
Trong thị trường crypto, ROI thường được sử dụng để đo lường mức độ sinh lời của việc đầu tư vào các token, dự án hoặc thậm chí các chiến lược giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ROI không phản ánh các yếu tố như thời gian đầu tư hay rủi ro, vì vậy nó chỉ là một trong nhiều yếu tố cần xem xét khi đánh giá một khoản đầu tư.
Staking
Staking là việc bạn “ủy quyền” một lượng coin của mình vào ví crypto hoặc các nút của một dự án blockchain, để nhận phần thưởng. Khi bạn staking, số coin này sẽ được sử dụng để xác minh các giao dịch trên mạng lưới, tương tự như cách các ngân hàng xử lý giao dịch tài chính.
Trong quá trình này, số tiền bạn stake sẽ bị khóa trong một khoảng thời gian nhất định. Sau khi kết thúc, bạn sẽ nhận lại cả số tiền gốc và phần thưởng, bao gồm số tiền bạn đã stake và phần thưởng tích lũy từ việc hỗ trợ mạng lưới.
Điều quan trọng là không nên nhầm lẫn Stake/ Staking với “đặt cược,” vì staking không phải là một hoạt động dựa trên may rủi. Thay vào đó, nó là một phần của cơ chế đồng thuận trong blockchain, giúp duy trì và bảo vệ mạng lưới, đồng thời mang lại thu nhập thụ động cho người tham gia.
Sideway
Sideway là thuật ngữ dùng để mô tả trạng thái thị trường khi giá của tài sản (như tiền mã hóa, cổ phiếu) không có xu hướng tăng hay giảm rõ rệt, mà di chuyển ngang trong một khoảng giá nhất định. Trong giai đoạn này, giá dao động lên xuống nhỏ và không có xu hướng mạnh, thường là dấu hiệu của sự cân bằng giữa cung và cầu.
Giai đoạn sideway thường khiến nhà đầu tư khó dự đoán hướng đi tiếp theo của giá, vì thị trường đang trong trạng thái không xác định rõ ràng.
TPS (Transactions Per Second)
TPS là chỉ số dùng để đo lường số lượng giao dịch mà một mạng blockchain có thể xử lý trong mỗi giây. Nói đơn giản, TPS phản ánh khả năng của blockchain trong việc xử lý giao dịch nhanh hay chậm.
Một blockchain có TPS cao có khả năng xử lý nhiều giao dịch hơn trong cùng một khoảng thời gian, giúp giảm tắc nghẽn và cải thiện tốc độ giao dịch. Điều này rất quan trọng khi mạng lưới ngày càng phát triển và số lượng người dùng tăng lên.
Tuy nhiên, TPS không phải là yếu tố duy nhất quyết định chất lượng của một blockchain. Những yếu tố khác như bảo mật, độ phân quyền và khả năng mở rộng cũng rất quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất tổng thể của mạng lưới.
Trading/ Trader
Trading là hoạt động mua và bán tài sản crypto với mục đích kiếm lợi nhuận từ sự chênh lệch giá. Trong thị trường crypto, trader mua khi giá thấp và bán khi giá cao, dựa trên phân tích biến động thị trường.
Có ba hình thức trading phổ biến: Day trading là mua bán trong ngày để tận dụng biến động ngắn hạn; Swing trading giữ tài sản lâu hơn để hưởng lợi từ các xu hướng trung hạn; và cuối cùng là Position trading, nơi tài sản được nắm giữ dài hạn. Những người thực hiện các hình thức trading này được gọi là Trader
Testnet – Mạng thử nghiệm
Testnet là phiên bản thử nghiệm của một blockchain, dành cho các nhà phát triển kiểm tra tính năng mới mà không gây ảnh hưởng đến mạng chính (mainnet). Nó cho phép thử nghiệm các hợp đồng thông minh, giao dịch và nâng cấp giao thức mà không rủi ro đến tài sản thật.
Hầu hết các đồng coin đều có mạng testnet riêng để phục vụ cho việc kiểm tra và đảm bảo rằng các tính năng mới hoạt động trơn tru trước khi được triển khai chính thức trên mạng chính. Điều này giúp bảo vệ mạng chính khỏi các lỗi hoặc sự cố tiềm ẩn khi cập nhật.
Volatility (Độ biến động thị trường)
Đây là thuật ngữ dùng để chỉ mức độ dao động của giá tài sản trong một khoảng thời gian nhất định. Trong thị trường tiền mã hóa, volatility càng cao, tức là giá của các đồng coin có thể thay đổi nhanh chóng và mạnh mẽ chỉ trong vài phút hoặc vài giờ.
Độ biến động càng cao, rủi ro càng lớn, vì giá có thể tăng mạnh nhưng cũng có thể giảm sâu. Điều này tạo ra cơ hội lớn cho các nhà đầu tư kiếm lời nhanh, nhưng cũng đi kèm với nguy cơ thua lỗ cao. Volatility thường được sử dụng để đánh giá mức độ rủi ro và tiềm năng lợi nhuận khi đầu tư vào một loại tài sản.
Vesting
Là quá trình phân bổ token dần dần cho các nhà đầu tư hoặc thành viên đội ngũ phát triển sau khi dự án phát hành token. Trong thời gian vesting, token sẽ được phát hành theo từng đợt trong một khoảng thời gian đã định trước. Điều này giúp tránh việc bán tháo token và khuyến khích sự cam kết lâu dài với dự án.
Ví dụ, nếu bạn được phân bổ 100 token, nhưng chỉ nhận 25 token mỗi năm trong 4 năm, quá trình này được gọi là vesting.
Web 3.0
Web 3.0 là thế hệ tiếp theo của internet, nơi các ứng dụng và dịch vụ hoạt động trên nền tảng blockchain phi tập trung. Thay vì dữ liệu và quyền kiểm soát nằm trong tay các công ty lớn, Web 3.0 cho phép người dùng kiểm soát dữ liệu của chính họ và giao dịch trực tiếp với nhau.
Trong Web 3.0, các ứng dụng phi tập trung (DApps) là nền tảng chính, hoạt động trên blockchain mà không cần sự can thiệp của các bên trung gian như ngân hàng hay các tập đoàn công nghệ lớn.
Whitelist
Whitelist là danh sách những cá nhân hoặc địa chỉ ví được phê duyệt trước để tham gia vào một đợt phát hành token hoặc một sự kiện đặc biệt. Những người trong danh sách trắng thường có quyền mua token trước công chúng hoặc nhận ưu đãi đặc biệt.
5. Các thuật ngữ crypto lừa đảo, bơm thổi giá
Bait-and-Switch Scam
Kẻ lừa đảo cung cấp một dịch vụ hoặc thông tin miễn phí để thu hút người dùng, sau đó yêu cầu thanh toán hoặc thực hiện các giao dịch tài sản mã hóa với mục đích chiếm đoạt tài sản của họ.
Dusting Attack
Đây là một cuộc tấn công trong đó kẻ xấu gửi một lượng tiền mã hóa rất nhỏ (gọi là dust) vào ví của người dùng để phân tích và theo dõi các giao dịch của họ. Sau đó, kẻ tấn công sử dụng các thông tin này để tiến hành các cuộc tấn công lừa đảo khác, như phishing hoặc chiếm đoạt tài khoản.
Exit Scam
Hình thức này xảy ra khi một dự án tiền mã hóa hoặc sàn giao dịch bất ngờ đóng cửa và lấy đi toàn bộ tiền của nhà đầu tư. Ban đầu, dự án hoặc sàn giao dịch có vẻ hoạt động bình thường, nhưng sau khi thu hút đủ tiền, đội ngũ điều hành biến mất, khiến nhà đầu tư mất trắng.
Fake Airdrop
Hình thức lừa đảo này xảy ra khi một chương trình airdrop giả được tung ra để lôi kéo người dùng cung cấp thông tin cá nhân hoặc tài khoản ví tiền mã hóa của họ. Kẻ lừa đảo sau đó sẽ sử dụng những thông tin này để đánh cắp tiền mã hóa.
ICO Scam
Lừa đảo này diễn ra khi một dự án thực hiện đợt phát hành coin ban đầu (ICO), thu hút vốn từ nhà đầu tư bằng cách hứa hẹn lợi nhuận cao, nhưng sau đó không thực hiện dự án và lấy đi toàn bộ số tiền đầu tư.
Impersonation Scam
Kẻ lừa đảo giả mạo những cá nhân hoặc dự án có uy tín trong thị trường crypto, thường sử dụng hình ảnh và thông tin của họ để lôi kéo người khác đầu tư vào các dự án lừa đảo hoặc gửi tiền mã hóa.
Phishing Scam
Lừa đảo phishing xảy ra khi kẻ xấu giả mạo email, trang web hoặc ứng dụng của các sàn giao dịch tiền mã hóa hoặc ví tiền mã hóa, nhằm đánh lừa người dùng cung cấp thông tin đăng nhập hoặc khóa cá nhân. Sau khi có được thông tin này, chúng sẽ chiếm đoạt tài sản mã hóa của nạn nhân.
Ponzi Airdrop
Hình thức lừa đảo mà người tham gia chỉ nhận được token nếu họ mời thêm nhiều người khác tham gia. Điều này tạo ra mô hình lừa đảo theo kiểu đa cấp giống như Ponzi, và chỉ những người đứng đầu hệ thống hưởng lợi, trong khi những người tham gia sau cùng mất tiền.
Ponzi Scheme
Đây là một mô hình lừa đảo, trong đó tiền của nhà đầu tư mới được sử dụng để trả lãi cho các nhà đầu tư trước đó. Mô hình này không có hoạt động kinh doanh thực sự, mà chỉ dựa vào việc liên tục thu hút thêm người mới tham gia. Khi không còn đủ người tham gia mới, hệ thống sẽ sụp đổ và những người vào sau sẽ mất hết tiền.
Pump and Dump
Đây là hành vi thao túng giá tài sản crypto. Một nhóm người cùng nhau mua vào một loại coin hoặc token với khối lượng lớn, khiến giá tăng mạnh (pump). Khi giá tăng cao, họ bán tháo nhanh chóng (dump), làm giá giảm đột ngột và khiến các nhà đầu tư mới chịu lỗ nặng. Hành vi này thường nhắm vào các loại tiền mã hóa nhỏ, dễ bị tác động.
Rug Pull
Rug pull là khi nhóm phát triển của một dự án tiền mã hóa thu hút vốn từ nhà đầu tư và sau đó bất ngờ rút hết tài sản, từ bỏ dự án. Điều này làm giá token rơi xuống rất thấp, gây thiệt hại nghiêm trọng cho nhà đầu tư. Rug pull thường xảy ra ở các dự án DeFi hoặc các token mới phát hành, không có nền tảng vững chắc.
Shill – Bơm thổi tin tức
Shill là hành động quảng bá quá mức hoặc thổi phồng thông tin tích cực về một đồng tiền mã hóa hoặc dự án nhằm lôi kéo người khác mua vào. Mục tiêu là tạo ra sự hưng phấn để tăng giá, sau đó người thực hiện có thể bán tháo để thu lợi, gây thiệt hại cho các nhà đầu tư mới mua ở mức giá cao.
Spoofing
Đây là hình thức đặt lệnh mua hoặc bán lớn để tạo cảm giác có nhu cầu hoặc cung lớn, nhằm làm thay đổi giá tiền mã hóa. Khi giá di chuyển theo hướng mong muốn, lệnh sẽ bị hủy ngay lập tức mà không thực hiện giao dịch, khiến những người khác bị mắc lừa.
Sybil Attack
Hành vi này xảy ra khi kẻ tấn công tạo ra nhiều tài khoản hoặc danh tính giả để kiểm soát một mạng lưới blockchain. Mục tiêu của kẻ xấu là thao túng hệ thống, đặc biệt là trong các cuộc bỏ phiếu hoặc airdrop để trục lợi.
Token Hijacking
Đây là khi kẻ xấu tấn công một ví tiền mã hóa hoặc dự án, chiếm đoạt token thông qua lỗ hổng bảo mật hoặc ví không an toàn, dẫn đến mất mát tài sản cho người dùng.
Wash Trading
Là hành vi thao túng khối lượng giao dịch, trong đó một cá nhân hoặc nhóm người tự mua bán tài sản giữa các tài khoản của mình để tạo ra khối lượng giao dịch ảo. Mục đích là làm tăng độ phổ biến của đồng tiền mã hóa, đánh lừa nhà đầu tư rằng có sự quan tâm lớn đến tài sản đó.
6. Thuật ngữ “dân chơi” Crypto
AMA (Ask Me Anything)
AMA là phiên hỏi đáp trực tuyến mà các dự án tiền mã hóa tổ chức, cho phép cộng đồng đặt câu hỏi trực tiếp với đội ngũ phát triển. AMA thường được tổ chức để cung cấp thông tin minh bạch và trả lời các thắc mắc của nhà đầu tư về tiến trình phát triển của dự án.
Backholder
Là những nhà đầu tư giữ một đồng coin sau khi nó giảm giá mạnh, nhưng không bán ra, hy vọng giá sẽ hồi phục. Thông thường, họ đã mua vào ở giá cao và không muốn chịu lỗ bằng cách bán ở giá thấp.
Bag
Trong thị trường tiền mã hóa, bag ám chỉ số lượng lớn một loại coin hoặc token mà một nhà đầu tư đang nắm giữ. Khi ai đó nói họ đang “holding a bag,” điều đó có nghĩa là họ sở hữu một số lượng đáng kể của đồng coin đó.
Bắt đáy
Hành động mua vào khi giá của tiền mã hóa đã giảm đến mức rất thấp, với kỳ vọng giá sẽ phục hồi và tăng lên. Đây là chiến lược mạo hiểm vì không phải lúc nào cũng dễ dàng xác định “đáy” thực sự của thị trường.
Cá voi (Whale)
Cá voi là những người hoặc tổ chức sở hữu lượng lớn tiền mã hóa. Do nắm giữ một lượng tài sản khổng lồ, các giao dịch của họ có thể làm biến động giá trên thị trường. Một cá voi có thể bơm hoặc bán tháo một đồng coin, gây ra những thay đổi lớn về giá cả.
Crypto Winter
Thuật ngữ crypto này ám chỉ giai đoạn dài mà giá trị của các đồng tiền mã hóa giảm mạnh và thị trường bị chững lại. Thời kỳ này có thể kéo dài hàng tháng đến hàng năm, giống như “mùa đông” trong thị trường tài chính. Giai đoạn này là thử thách cho cả nhà đầu tư và dự án, buộc họ phải thích nghi với tình trạng giá giảm và sự quan tâm thấp.
DYOR (Do Your Own Research)
Là lời khuyên phổ biến trong cộng đồng tiền mã hóa, nhấn mạnh rằng nhà đầu tư nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định đầu tư. Do thị trường crypto biến động mạnh và có nhiều rủi ro, việc phụ thuộc vào ý kiến của người khác mà không tự tìm hiểu có thể dẫn đến những quyết định sai lầm.
Đu đỉnh
Thuật ngữ này chỉ việc mua tiền mã hóa ở mức giá cao nhất (hoặc gần đỉnh), sau đó giá đột ngột giảm mạnh, khiến nhà đầu tư chịu lỗ. Điều này thường xảy ra khi nhà đầu tư mua vào do FOMO mà không phân tích kỹ thị trường.
Hold
Hành động giữ tiền mã hóa trong dài hạn thay vì bán khi có biến động giá ngắn hạn. Chiến lược này được nhiều nhà đầu tư áp dụng, đặc biệt khi họ tin tưởng vào giá trị dài hạn của đồng tiền mà họ nắm giữ.
Moon/ To the moon
Moon là thuật ngữ crypto dùng để mô tả sự tăng giá đột biến và mạnh mẽ của một đồng tiền mã hóa. Khi một đồng coin “to the moon,” có nghĩa là giá của nó tăng rất nhanh, thường gấp nhiều lần giá trị ban đầu trong một khoảng thời gian ngắn. Điều này thường xảy ra khi có tin tức tích cực hoặc khi một đồng coin nhận được sự quan tâm lớn từ cộng đồng.
Rekt (Toang)
Là từ lóng trong cộng đồng crypto, chỉ tình trạng thua lỗ nặng nề trong giao dịch tiền mã hóa. Khi một nhà đầu tư rekt, điều đó có nghĩa là họ đã mất gần hết hoặc toàn bộ vốn do giá trị tài sản mã hóa giảm mạnh hoặc vì đưa ra quyết định giao dịch sai lầm.
Thị trường bò (Bull Market)
Thị trường tăng trưởng, nơi giá của các đồng tiền mã hóa liên tục tăng trong thời gian dài. Trong một thị trường bò, nhà đầu tư lạc quan và tin rằng giá sẽ tiếp tục tăng. Điều này thường xảy ra khi có nhiều tin tức tích cực hoặc sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư tổ chức.
Thị trường gấu (Bear Market)
Ngược lại với thị trường bò, thị trường gấu là khi giá tiền mã hóa liên tục giảm, dẫn đến tâm lý bi quan và bán tháo của nhà đầu tư. Thị trường gấu có thể kéo dài vài tháng đến vài năm và thường được kích hoạt bởi các yếu tố tiêu cực như khủng hoảng kinh tế hoặc thay đổi chính sách.
7. Tổng kết
Dưới đây là những thuật ngữ crypto phổ biến mà anh em sẽ thường xuyên gặp khi tham gia vào thị trường. 5money hy vọng rằng, bài viết này sẽ trở thành một “cuốn từ điển” hữu ích cho cộng đồng, vì vậy, chúng mình sẽ liên tục cập nhật và bổ sung định kỳ. Chỉ cần Ctrl F/Command F để tra cứu nhanh thuật ngữ crypto bạn cần. Nếu có bất kỳ thuật ngữ nào chưa rõ, đừng ngại để lại bình luận, chúng mình luôn sẵn sàng hỗ trợ!